Top Các Định Lý Toán Học Giúp Học Giỏi Hơn

các định lý toán học

Toán học không chỉ là những con số và phép tính mà còn là hệ thống kiến thức được xây dựng từ nền tảng vững chắc – đó chính là các định lý toán học. Từ những bài toán hình học cơ bản đến các bài toán đại số, giải tích phức tạp, định lý chính là “chìa khóa” giúp học sinh giải quyết vấn đề một cách logic, hiệu quả. Các bạn học sinh hãy cùng KidsUP tìm hiểu về các định lý toán học quan trọng trong bài viết dưới đây nhé!

Định lý Thales và ứng dụng

Định lý Thales là một trong những định lý cơ bản trong hình học, thường được học trong chương trình trung học cơ sở. Theo định lý Thales, nếu một đường thẳng cắt hai cạnh của một tam giác và song song với cạnh còn lại, thì nó tạo ra một tam giác nhỏ đồng dạng với tam giác ban đầu.

Định nghĩa định lý toán học Thales
Định nghĩa định lý toán học Thales

Như vậy, nếu ta áp dụng với tam giác mẫu ABC với D nằm trên AB và E nằm trên AC sao cho DE // BC. Khi đó, theo định lý Thales, ta có: 

Để giúp bạn đọc dễ hiểu hơn, KIdsUP có bài toán mẫu sau đây: 

Cho tam giác ABC, đường thẳng DE cắt hai cạnh  AB và AC lần lượt tại hai điểm D và E sao cho AD = 4cm. Biết AB = 8cm, AC = 10cm, hãy tính độ dài của đoạn thẳng AE

Giải:

Áp dụng định lý Thales, ta có: 

Vậy AE = 5cm

Trong toán học, định lý Thales thường được dùng để tính chiều dài đoạn thẳng chưa biết, chứng minh hai tam giác đồng dạng. Trong thực tế, kiến thức này còn được vận dụng trong vẽ bản đồ, kiến trúc và xây dựng, khi cần sao chép hình theo tỉ lệ chuẩn xác.

Định lý Py-ta-go và các hệ thức lượng

Định lý Py-ta-go là một trong những các định lý toán học nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi nhất trong hình học. Từ định lý này, ta sẽ suy ra được rằng trong một tam giác vuông, bình phương của cạnh huyền bằng tổng bình phương của hai cạnh góc vuông. Công thức của định lý Py-ta-go được biểu diễn như sau:

Trong đó:

  • a và b là độ dài hai cạnh vuông góc trong tam giácvuônh
  • c là độ dài cạnh huyền.
Ứng dụng của định nghĩa Py-ta-go
Ứng dụng của định nghĩa Py-ta-go

Áp dụng định lý Py-ta-go với hình tam giác vuông có hai cạnh góc vuông là 3cm và 4cm. Khi đó, ta sẽ tính được độ dài của cạnh huyền là:

Vậy cạnh huyền sẽ dài 5cm

Ngoài định lý Py-ta-go, trong tam giác vuông còn có các hệ thức lượng quan trọng khác giúp chúng ta giải quyết nhiều bài toán liên quan đến cạnh và đường cao. Các hệ thức lượng này bao gồm:

  • Hệ thức giữa cạnh và đường cao: (với m, n là hình chiếu hai cạnh góc vuông a và b trên cạnh huyền c)
  • Hệ thức liên hệ giữa cạnh và đường cao: hay (với m, n là hình chiếu hai cạnh góc vuông a và b trên cạnh huyền c)

Định lý sin – cos trong tam giác bất kỳ

Trong khi định lý Py-ta-go chỉ áp dụng cho tam giác vuông, các định lý toán học sin và cos mở rộng khả năng tính toán cho mọi loại tam giác, bất kể đó là tam giác nhọn, tù hay vuông.

Định lý sin phát biểu rằng: trong một tam giác bất kỳ, tỉ số giữa độ dài một cạnh và sin của góc đối diện là một hằng số, bằng hai lần bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác đó. Vậy từ định nghĩa trên, ta có biểu thức cho định lý sin sẽ là:

Định lý cos (hay định lý cosin) phát biểu rằng: Bình phương một cạnh bằng tổng bình phương hai cạnh kia trừ đi hai lần tích của chúng nhân với cos góc xen giữa. Từ phát biểu trên, ta sẽ có biểu thức như sau:

Định lý trong lượng giác và xác suất

Lượng giác và xác suất là hai nhánh quan trọng của toán học, và các định lý toán học trong chúng đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các bài toán thực tế. Sau đây KidsUP sẽ điểm danh một vài định lý liên quan đến hai phần kiến thức này mà bạn đọc có thể tham khảo

Các định lý toán học về lượng giác và xác suất
Các định lý toán học về lượng giác và xác suất

Định lý cộng và nhân lượng giác

  • Công thức cộng: Cho phép chúng ta tính sin, cos, tan của tổng hoặc hiệu hai góc, chẳng hạn như công thức dưới đây:
  • Công thức nhân: Bao gồm các công thức góc đôi, góc ba, giúp đơn giản hóa các biểu thức lượng giác phức tạp, ta có một ví dụ về công thức nhân lượng giác như sau:

Định lý nhị thức Newton: : Đây là một định lý toán học mạnh mẽ cho phép khai triển một biểu thức dạng (x+y)^n thành một tổng các số hạng, ta có công thức tổng quát của định lý này như sau: với tổ hợp chập k của n phần tử. 

Biến cố và xác suất – định lý xác suất cộng, nhân:

  • Biến cố: Là một sự kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong một phép thử.
  • Xác suất: Là đại lượng đo lường khả năng xảy ra của một biến cố.
  • Định lý cộng xác suất: 
    • Cho hai biến cố A và B bất kỳ, xác suất để A hoặc B xảy ra là P(A∪B)=P(A)+P(B)−P(A∩B). 
    • Nếu A và B xung khắc (không thể cùng xảy ra), thì P(A∪B)=P(A)+P(B).
  • Định lý nhân xác suất: 
    • Cho hai biến cố A và B bất kỳ, xác suất để cả A và B cùng xảy ra là P(A∩B)=P(A∣B)xP(B)=P(B∣A)xP(A).
    • Nếu A và B độc lập (sự xảy ra của biến cố này không ảnh hưởng đến biến cố kia), thì P(A∩B)=P(A)xP(B). 

Đại số – Giải tích – Tổ hợp

Khi học lên cao hơn, học sinh sẽ dần được tiếp xúc với các định lý liên quan đến đại số, giải tích hay tổ hợp. Một vài định lý phổ biến liên quan đến những kiến thức này sẽ được liệt kê trong phần dưới đây:

Các định lý toán học về lượng giác và xác suất
Các định lý toán học về lượng giác và xác suất

Định lý Viète: liên hệ nghiệm – hệ số đa thức bậc 2, bậc 3: Định lý Viète là công cụ cực kỳ hữu ích để tìm nghiệm, kiểm tra nghiệm hoặc xây dựng phương trình khi biết các nghiệm

  • Đa thức bậc 2 : Nếu x1​,x2​ là hai nghiệm, thì x1​+x2​=−b/a và x1​x2​=c/a​.
  • Đa thức bậc 3  : Nếu x1​,x2​,x3​ là ba nghiệm, thì x1​+x2​+x3​=−b/a​, x1​x2​+x1​x3​+x2​x3​=c/a​ và x1​x2​x3​=−d/a​. 

Định lý số mũ – logarit: Các định lý này giúp học sinh có thể đơn giản hóa các phép tính liên quan đến số mũ và logarit

  • Số mũ:
  • Logarit:

Định lý cơ bản của đạo hàm, tích phân: Đây là các định lý nền tảng giúp học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến giải tích

  • Đạo hàm: Đại lượng đo tốc độ thay đổi của một hàm số. Các định lý cơ bản bao gồm đạo hàm của tổng, hiệu, tích, thương, và hàm hợp. 
  • Tích phân: Phép toán ngược của đạo hàm, dùng để tính diện tích, thể tích, v.v. Định lý cơ bản của giải tích liên hệ giữa đạo hàm và tích phân xác định, cho phép tính tích phân bằng cách tìm nguyên hàm. 

Định lý nhị thức Newton (mở rộng): Ngoài việc khai triển (x+y)^n với n là số nguyên dương, định lý nhị thức Newton còn có thể mở rộng cho n là số thực, có ứng dụng trong chuỗi Taylor và các phép xấp xỉ.

Một số định lý về giới hạn, liên tục, đạo hàm (Giải tích): Bao gồm định lý kẹp, định lý giá trị trung bình (Lagrange, Rolle), định lý L’Hôpital, v.v. Những định lý này là xương sống của giải tích, giúp chúng ta phân tích hành vi của hàm số, giải quyết các bài toán về tối ưu và xấp xỉ.

Cách học các định lý hiệu quả & mẹo ghi nhớ

Học toán không chỉ dừng lại ở việc học thuộc mà còn cần sự hiểu sâu và vận dụng linh hoạt, đặc biệt là với các định lý toán học. Ghi nhớ các định lý một cách máy móc sẽ khiến học sinh dễ nhầm lẫn, áp dụng sai hoặc mất nhiều thời gian suy luận. Do đó, cần áp dụng các mẹo học thông minh giúp học sinh vừa nhớ lâu vừa hiểu rõ bản chất định lý.

Mẹo ghi nhớ các định lý toán học đơn giản
Mẹo ghi nhớ các định lý toán học đơn giản

– Tóm tắt định lý thành sơ đồ, bảng

Thay vì ghi chép dài dòng, học sinh có thể hệ thống kiến thức thành bảng so sánh, sơ đồ cây hoặc sơ đồ tư duy, giúp dễ nhìn, dễ nhớ. Ví dụ, học sinh có thể tạo bảng tổng hợp các hệ thức lượng trong tam giác vuông gồm cột “Định lý”, “Biểu thức”, “Áp dụng”. Nhờ vậy, não bộ có thể ghi nhớ thông tin theo cụm, rút ngắn thời gian học và tăng khả năng truy xuất khi làm bài kiểm tra. 

– Học qua ví dụ minh hoạ và bài tập thực tế

Một định lý nếu chỉ học lý thuyết sẽ khó hiểu và dễ quên. Do đó, áp dụng các định lý toán học vào ví dụ cụ thể và bài tập thực tế sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn bản chất định lý và ghi nhớ lâu hơn. Các bài tập ứng dụng thực tế không chỉ để học sinh có thể kiểm tra kiến thức mà còn giúp rèn kỹ năng phân tích, chọn đúng định lý để giải quyết vấn đề. 

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

– Câu hỏi 1: Định lý nào dễ bị nhầm nhất ở lớp 9?

Ở lớp 9, định lý Thales trong hình học và các hệ thức lượng trong tam giác vuông là hai nhóm định lý học sinh dễ nhầm nhất. Nguyên nhân là do học sinh thường lẫn lộn giữa tỉ số đồng dạng và tỉ số lượng giác, hoặc áp dụng định lý nhưng sai điều kiện. Mẹo khắc phục là bạn đọc cần luôn kiểm tra điều kiện định lý trước khi áp dụng, và luyện tập nhiều dạng bài có liên quan đến chứng minh hình học để nhận diện cấu trúc bài nhanh hơn.

Câu hỏi thường gặp về định lý toán học
Câu hỏi thường gặp về định lý toán học

– Câu hỏi 2: Có nên học trước định lý lớp trên không?

Học trước các định lý toán học ở những cấp bậc học lớn hơn tuy không bắt buộc, nhưng nếu học sinh có nền tảng vững và đam mê thì hoàn toàn nên thử. Điều này sẽ giúp học sinh có lợi thế khi vào năm học chính thức, đặc biệt là với các kiến thức định lý phức tạp như giải tích, tổ hợp, xác suất ở cấp 3. Tuy nhiên, học sinh muốn học trước cần có lộ trình hợp lý, tránh học dàn trải hoặc học mà không hiểu bản chất, dẫn đến nhầm lẫn. 

– Câu hỏi 3: Làm thế nào để phân biệt định lý và công thức?

Định lý là một mệnh đề toán học đã được chứng minh và có điều kiện áp dụng rõ ràng. Trong khi đó, công thức là cách biểu diễn một mối quan hệ toán học, không nhất thiết phải qua chứng minh. Công thức có thể bắt nguồn từ định lý, nhưng đơn giản và mang tính áp dụng nhiều hơn. Như vậy, mọi định lý có thể sinh ra công thức, nhưng không phải công thức nào cũng là một định lý.

Kết luận

Các định lý toán học chính là nền móng cho việc học và vận dụng kiến thức toán. Nắm vững chúng sẽ giúp học sinh giải toán chính xác, nhanh chóng và rèn luyện tư duy logic vượt trội. Hy vọng những chia sẻ trên của KidsUP sẽ giúp các bạn học sinh dễ dàng chinh phục những bài toán hóc búa. Hẹn gặp bạn đọc trong những bài viết khác trên trang chủ KidsUP để chúng ta cùng nhau tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị hơn nữa nhé!

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết

Đăng ký tài khoản học thử

Vui lòng để lại thông tin để nhân viên tư vấn gọi điện xác nhận

small_c_popup

Chương trình ưu đãi kỷ niệm Sinh nhật KidsUP

Giảm giá 40%
tất cả các khóa học

Nhanh tay đăng ký, số lượng có hạn!

Đăng ký thành công

Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi điện xác nhận lại thông tin sớm nhất!