Leonardo da Vinci là ai không chỉ là một câu hỏi về danh tính, mà còn là cánh cửa dẫn vào trí tuệ tổng hợp bậc nhất lịch sử nhân loại. Từ hội họa, điêu khắc, kiến trúc đến giải phẫu, cơ học và thiên văn, ông để lại một di sản khổng lồ, truyền cảm hứng cho giáo dục STEM và nghệ thuật đến tận ngày nay.
Leonardo da Vinci là ai?
Leonardo da Vinci (1452–1519) là một họa sĩ, nhà phát minh và nhà khoa học người Ý, biểu tượng nổi bật của thời kỳ Phục Hưng. Ông sinh tại Vinci, gần Florence, trong bối cảnh nước Ý nở rộ những phát kiến về nghệ thuật, khoa học và tư tưởng nhân văn.
Khi hỏi “Leonardo da Vinci là ai”, câu trả lời ngắn nhất là “một thiên tài đa lĩnh vực”, nhưng để hiểu đúng, cần nhìn ông như một nhà nghiên cứu không ngừng đặt câu hỏi và thử nghiệm. Từ tranh sơn dầu đến bản thảo cơ học, từ giải phẫu học người đến sơ đồ bay của chim, mọi ghi chép cho thấy ông luôn lấy quan sát tự nhiên làm nền tảng, rồi chuyển hóa thành tri thức và sáng tạo.
Hành trình cuộc đời theo mốc thời gian
Bức chân dung tiểu sử của Leonardo đẹp nhất khi đi theo dòng thời gian, vì mỗi giai đoạn là một “phòng thí nghiệm” riêng. Dưới đây là các mốc chính để bạn thấy cách ông học, làm và đổi mới liên tục.
1452–1469 – Tuổi thơ và học việc tại Florence
Leonardo sinh ngày 15 tháng 4 năm 1452 tại thị trấn Vinci, gần Florence. Là con ngoài giá thú của một công chứng viên và một phụ nữ nông thôn, ông không đi theo con đường hàn lâm cổ điển (tiếng Latin, toán học hình thức) như giới thượng lưu, nhưng lại sớm bộc lộ tài quan sát và vẽ. Khoảng giữa những năm 1460, ông trở thành học việc trong xưởng của Andrea del Verrocchio tại Florence – trung tâm nghệ thuật sôi động nhất châu Âu khi ấy.
Ở xưởng Verrocchio, Leonardo học vẽ, điêu khắc, phối màu, pha chất kết dính, và quan trọng hơn là tư duy “nghệ nhân–kỹ sư”: mỗi bức tranh là một công trình kỹ thuật. Những bài tập nghiên cứu tay, tóc, nếp vải, ánh sáng giúp ông hình thành thói quen mô tả chính xác tự nhiên. Giai đoạn này, ông tham gia vào các tác phẩm tập thể của xưởng, có thể đã vẽ thiên thần trong bức “Baptism of Christ”. Tư duy quan sát tỉ mỉ, thử nghiệm vật liệu, giải quyết vấn đề bằng tay nghề chính là nền cho toàn bộ sự nghiệp.
1470–1482 – Thành danh ở Florence
Bước sang thập niên 1470, Leonardo dần có đơn đặt hàng riêng, sáng tác chân dung và tranh tôn giáo. Ông bắt đầu khám phá chiaroscuro và chuẩn bị cho sfumato, tạo cảm giác chuyển sắc mượt như hơi thở. Các bản vẽ giải phẫu tay, đầu, và nghiên cứu máy móc đã xuất hiện – dấu hiệu của một họa sĩ không chỉ vẽ “nhìn thấy” mà còn vẽ “hiểu biết”.
Florence thời điểm này cạnh tranh khốc liệt giữa các bậc thầy. Leonardo nổi bật bởi sự kỹ lưỡng và lối kể chuyện tinh tế qua ánh nhìn và cử chỉ. Dù có lúc chậm tiến độ, ông luôn thử nghiệm để đạt hiệu quả thị giác tối đa. Đặc điểm “không hài lòng với giải pháp tầm thường” theo ông đến cuối đời, khiến mỗi dự án trở thành một hành trình cải tiến.
1482–1499 – Giai đoạn Milan “kỹ sư–nhà quân sự”
Khoảng 1482, Leonardo rời Florence đến Milan, viết thư ứng tuyển với danh xưng “kỹ sư quân sự, kiến trúc sư, và cuối cùng mới là họa sĩ”. Ông trình bày có thể thiết kế cầu nhẹ, công sự, vũ khí, hệ thống thoát nước, cùng các giải pháp tổ chức lễ hội. Dưới triều Ludovico Sforza, ông vừa là nghệ sĩ triều đình, vừa là kỹ sư cơ khí, tổ chức trình diễn hoành tráng.
Chính tại Milan, Leonardo triển khai dự án tượng ngựa khổng lồ bằng đồng (Gran Cavallo), thử nghiệm chất liệu và kỹ thuật đúc, đồng thời tạo kiệt tác “Bữa ăn tối cuối cùng”. Song song, ông ghi chép về thủy lực, lực học, ma sát, cấu trúc cánh chim; phác thảo xe bọc thép, nỏ khổng lồ, máy nâng. Tư duy thiết kế của ông chú trọng mô phỏng tự nhiên, ví dụ nghiên cứu chuyển động dòng nước để hiểu khí động và nhịp dòng người. Đây là thời kỳ ông định hình vai trò “kỹ sư–nhà quân sự” đúng nghĩa.
1500–1506: Trở lại Florence – “Mona Lisa” và giải phẫu
Sau khi Milan thất thủ, Leonardo trở lại Florence. Ông bắt đầu bức chân dung Lisa Gherardini (Mona Lisa), đồng thời tiến hành các nghiên cứu giải phẫu trên xác người – điều kiện hiếm và nhạy cảm lúc bấy giờ. Ông đo đạc, vẽ cắt lớp cơ, gân, mạch máu, nghiên cứu tỉ lệ khuôn mặt, tỉ lệ vàng, và cách ánh sáng ôm theo hình khối. Chính tri thức giải phẫu đã nâng kỹ thuật sfumato lên đỉnh cao: viền môi, khóe mắt, gò má hiện lên mềm, sống động.

Bên cạnh hội họa, Leonardo còn khảo sát thủy văn sông Arno, đề xuất công trình chuyển dòng để tăng thương mại, giảm ngập. Ông thử nghiệm ống kính, gương, nghiên cứu cách mắt nhìn thấy, từ đó giải thích vì sao “ánh nhìn theo dõi” khiến người xem có cảm giác Mona Lisa nhìn mình ở nhiều góc.
1506–1513: Milan lần 2 – khoa học hệ thống
Leonardo quay lại phục vụ dưới quyền người Pháp tại Milan. Ông dành nhiều thời gian hệ thống hóa các sổ tay khoa học: cơ học, thủy lực, địa chất, địa mạo, cấu trúc cây cối, vòng đời dòng sông. Ông tìm quy luật chung, ví dụ tương đồng giữa mạch máu và mạng lưới sông suối, giữa vòng xoáy nước và cuộn tóc, giữa lực căng bề mặt và cấu trúc lá.
Ở xưởng làm việc, Leonardo quản lý trợ lý, phối hợp thí nghiệm, lập mô hình, cải tiến công cụ vẽ. Những nghiên cứu về ma sát (tribology) ghi chú các định luật gần với hiểu biết hiện đại, cho thấy ông không chỉ quan sát mà còn đo lường và suy luận. Thói quen viết ngược (gương soi đọc) giúp ông ghi nhanh và tiết kiệm không gian, đồng thời giữ riêng tư cho ý tưởng.
1513–1519: Roma – Amboise, Pháp: những năm cuối
Khoảng 1513, Leonardo đến Roma dưới sự bảo trợ của Giuliano de’ Medici, tiếp tục nghiên cứu quang học, cơ học, giải phẫu. Cạnh tranh nghệ sĩ khốc liệt, ông ít vẽ tranh lớn nhưng đẩy mạnh thực nghiệm. Năm 1516, theo lời mời của vua Pháp Francis I, ông sang Amboise làm “Họa sĩ, Kỹ sư và Kiến trúc sư của Nhà vua”. Tại đây, ông chỉnh sửa, nghiên cứu tiếp các bức tranh mang theo như Mona Lisa và Thánh Anna, trình bày mô hình kiến trúc, kênh đào.
Leonardo qua đời năm 1519 tại Cloux (nay là Clos Lucé). Di sản ông để lại gồm vài bức tranh hoàn chỉnh, nhưng hàng nghìn trang sổ tay chứa bản vẽ, công thức, phác thảo, suy luận – một “kho dữ liệu” hiếm của trí tuệ Phục Hưng. Với giáo dục hiện đại, đây là nguồn tư liệu quý để dạy học sinh cách học liên ngành, kết nối nghệ thuật–khoa học.
Tác phẩm tiêu biểu – nhìn dưới lăng kính kỹ thuật
– Mona Lisa – công thức “ánh nhìn theo dõi”
Bức chân dung nổi tiếng nhất thế giới thành công không chỉ nhờ nụ cười khó đoán, mà còn nhờ cách Leonardo tổ chức ánh sáng, màu và biên dạng. Kỹ thuật sfumato làm mờ ranh giới, khiến mắt người không xác định chính xác viền miệng và khóe mắt, tạo cảm giác biểu cảm thay đổi theo góc nhìn. Chuyển sắc tinh vi ở tròng mắt và phản quang trên giác mạc dựng nên “ánh nhìn theo dõi”: dù bạn đứng trái hay phải, mắt nhân vật vẫn như dõi theo.

Về mặt quang học, khi nguồn sáng và độ tương phản phân bố hài hòa, các tín hiệu thị giác ở tần số thấp (low-frequency) chi phối, não người sẽ “điền phần còn thiếu” theo hướng mặt quay, hình thành ảo giác theo dõi. Bố cục nền phong cảnh uốn lượn, đường chân trời lệch giữa hai bên vai gây bất đối xứng tinh tế, tăng độ sống động. Đây là ví dụ xuất sắc của việc dùng hiểu biết thị giác–giải phẫu để nâng thẩm mỹ.
– Bữa ăn tối cuối cùng – kể chuyện bằng bố cục
Tác phẩm tường ở tu viện Santa Maria delle Grazie là bài học dàn cảnh đỉnh cao. Leonardo đặt điểm tụ (vanishing point) tại đầu Chúa Jesus, toàn bộ đường phối cảnh tường, cửa sổ, trần dồn sự chú ý vào trung tâm. Mảng sáng từ cửa sổ hậu cảnh tạo hào quang tự nhiên, không cần vẽ vòng sáng truyền thống. Nhóm môn đồ chia thành các cụm ba người, mỗi cụm thể hiện một phản ứng khác nhau ngay khoảnh khắc Chúa nói về kẻ phản bội – kịch tính bùng nổ nhưng vẫn trật tự.
Về kỹ thuật vật liệu, Leonardo thử hỗn hợp sơn trên tường khô để đạt độ tinh tế như sơn dầu, đổi lại là vấn đề bong tróc sớm; điều này nhắc ta về bài học “đổi mới cần thử nghiệm, và thử nghiệm luôn có rủi ro”. Đối với giáo viên mỹ thuật, bố cục của bức tranh là giáo trình sống về phối cảnh tuyến tính, tương phản sáng tối và nhịp động nhóm nhân vật.
– Người Vitruvius – giao điểm nghệ thuật và hình học
Bản vẽ người đàn ông tay chân dang rộng trong hình vuông và hình tròn là minh chứng cho tư duy liên ngành. Leonardo dựa trên mô tả của kiến trúc sư Vitruvius về tỉ lệ cơ thể người lý tưởng, nhưng ông không sao chép; ông đo đạc, hiệu chỉnh và trình bày bằng đường nét rõ ràng, kèm chú giải. Hình tròn tượng trưng cho thiên nhiên, hình vuông cho trật tự nhân tạo; cơ thể con người đứng tại giao điểm, hài hòa tự nhiên và lý trí.
Về mặt giáo dục, đây là công cụ trực quan để dạy học sinh khái niệm tỉ lệ, hình học Euclid, đo lường cơ thể, và tư duy mô hình hóa: dùng chuẩn mực số học để mô tả cái đẹp.
Kết Luận
Leonardo da Vinci là ai với bạn và học sinh của bạn có thể bắt đầu từ một bức tranh, một sơ đồ hay một câu hỏi “Vì sao?”. Ông dạy chúng ta rằng tri thức không bị chia cắt: hội họa, khoa học, kỹ thuật và nhân văn có thể gặp nhau ở thực hành quan sát và thí nghiệm.
Để trẻ yêu thích việc học địa lý, lịch sử, khoa học nhân loại cùng nhiều môn học hữu ích khác như toán toán tư duy, tiếng anh, tiếng Việt,… thì ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm với app giáo dục sớm KidsUP Pro dành cho trẻ từ 1 – 8 tuổi. Học ngay trên điện thoại mà không cần kết nối wifi. Ba mẹ hãy đăng ký cho con từ sớm để nhận được những ưu đãi phù hợp nhất từ KidsUP nhé!