Charles Darwin là một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất lịch sử, với những đóng góp mang tính cách mạng cho sinh học và cách chúng ta nhìn nhận về thế giới tự nhiên. Vậy Charles Darwin là ai mà di sản của ông lại vĩ đại đến vậy? KidsUP sẽ giải đáp câu hỏi này trong bài viết dưới đây nhé!
Thông tin cơ bản về Charles Darwin là ai?
Để hiểu rõ Charles Darwin là ai, chúng ta cần nắm vững những thông tin cơ bản về nhà khoa học vĩ đại này. Charles Robert Darwin (1809–1882) là một nhà tự nhiên học, nhà địa chất học và sinh học người Anh.

Ông nổi tiếng nhất với thuyết tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên, được công bố trong tác phẩm “On the Origin of Species” năm 1859. Học thuyết này không chỉ thay đổi khoa học sinh học, mà còn tác động đến triết học, xã hội học và cả nhận thức của con người về vị trí của mình trong tự nhiên.
Sinh ra tại Shrewsbury, Shropshire, Darwin xuất thân từ một gia đình trí thức có tiếng, với ông nội là bác sĩ và nhà tự nhiên học nổi tiếng Erasmus Darwin. Dù ban đầu theo học y khoa và thần học, niềm đam mê với tự nhiên đã thôi thúc ông dấn thân vào con đường nghiên cứu.
Trong suốt cuộc đời, Darwin dành phần lớn thời gian ghi chép, nghiên cứu và công bố các tác phẩm có giá trị. Bên cạnh cuốn “Về nguồn gốc của các loài” (On the Origin of Species, ông còn viết nhiều công trình khác như “The Descent of Man” (1871) bàn về nguồn gốc loài người.
Cuộc đời và những mốc quan trọng
Để hiểu trọn vẹn di sản vĩ đại của Charles Darwin, chúng ta cần tìm hiểu về những chặng đường đã định hình nên con người và tư duy của ông. Cuộc đời của Darwin không chỉ là chuỗi những khám phá khoa học, mà còn là một câu chuyện về sự kiên trì, dũng cảm và niềm đam mê không ngừng nghỉ.

Tuổi thơ, gia đình và nền tảng học vấn
Charles Darwin được sinh ra vào ngày 12 tháng 2 năm 1809 tại Shrewsbury, nước Anh. Ông là con thứ năm trong gia đình sáu người con của Robert Darwin, một bác sĩ thành đạt, và Susannah Wedgwood.
Ngay từ nhỏ, Darwin đã bộc lộ niềm đam mê đặc biệt với tự nhiên, thích sưu tập côn trùng và quan sát chim chóc. Theo mong muốn của cha, ông theo học y khoa tại Đại học Edinburgh nhưng nhanh chóng nhận ra mình không phù hợp. Sau đó, ông chuyển sang học thần học tại Đại học Cambridge với mục tiêu trở thành một mục sư.
Mặc dù không theo đuổi con đường này, nhưng những năm tháng ở Cambridge đã giúp ông làm quen với nhiều nhà tự nhiên học và nhà thực vật học nổi tiếng, đặc biệt là John Stevens Henslow, người đã truyền cảm hứng và động lực lớn, đồng thời giới thiệu ông với cơ hội thay đổi cuộc đời: một chuyến đi thám hiểm trên con tàu HMS Beagle.
Chuyến hải trình HMS Beagle – 1831–1836
Cuộc đời của Darwin bước sang một ngã rẽ hoàn toàn mới khi ông được mời tham gia chuyến thám hiểm kéo dài gần 5 năm trên con tàu HMS Beagle, với vai trò là nhà tự nhiên học không chính thức. Chuyến đi này khởi hành vào tháng 12 năm 1831 và đi vòng quanh thế giới, chủ yếu khám phá bờ biển Nam Mỹ.

Trong suốt hành trình, Darwin đã thu thập hàng ngàn mẫu vật, từ hóa thạch khổng lồ ở Argentina đến các loài chim và rùa độc đáo ở quần đảo Galápagos. Những quan sát tỉ mỉ về sự đa dạng của các loài và sự phân bố địa lý của chúng đã gieo mầm cho những ý tưởng đầu tiên về sự tiến hóa và mối liên hệ giữa các loài.
Khảo sát Galápagos và các quan sát nổi bật
Trong số các địa điểm mà tàu HMS Beagle ghé thăm, quần đảo Galápagos đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành học thuyết của Darwin. Nằm cách bờ biển Ecuador khoảng 1.000 km, quần đảo này là một “phòng thí nghiệm tự nhiên” thu nhỏ.
Tại đây, Darwin đã quan sát thấy sự khác biệt rõ rệt ở các loài động vật tương tự trên các đảo khác nhau. Nổi bật nhất là chim sẻ Galápagos; ông nhận thấy rằng mỗi loài chim sẻ trên một hòn đảo cụ thể có hình dạng mỏ khác nhau, phù hợp với nguồn thức ăn đặc trưng của hòn đảo đó.
Những quan sát này đã khiến Darwin tự hỏi: Liệu các loài có phải là bất biến như quan niệm lúc bấy giờ, hay chúng đã thay đổi dần dần từ một tổ tiên chung để thích nghi với môi trường sống riêng biệt? Đây chính là bước ngoặt lớn, mở ra con đường dẫn đến thuyết tiến hóa của ông.
Giai đoạn phân tích và ghi chép sau Beagle
Sau khi trở về Anh năm 1836, Darwin bắt đầu nhiều năm làm việc miệt mài để phân tích khối lượng khổng lồ các mẫu vật và ghi chép từ chuyến đi.
Đây là giai đoạn vô cùng quan trọng, khi ông bắt đầu tổng hợp những quan sát rời rạc thành một lý thuyết mạch lạc. Ông liên tục trao đổi với các nhà khoa học khác, nghiên cứu về chọn giống ở động vật và thực vật, và dần dần phát triển ý tưởng cốt lõi của mình: chọn lọc tự nhiên.
Tuy nhiên, do lo ngại về phản ứng của xã hội và giới khoa học đối với một lý thuyết đi ngược lại quan điểm tôn giáo phổ biến, Darwin đã trì hoãn công bố công trình của mình trong hơn hai thập kỷ. Trong thời gian này, ông đã viết nhiều bài báo và sách về địa chất và các loài động vật không xương sống ở biển, củng cố danh tiếng của mình trong cộng đồng khoa học.
Công bố “On the Origin of Species” – năm 1859
Năm 1858, Darwin nhận được một bản thảo từ nhà tự nhiên học trẻ tuổi Alfred Russel Wallace, người đã độc lập phát triển một lý thuyết rất giống với của ông. Điều này đã thúc đẩy Darwin nhanh chóng hoàn thành và công bố công trình của mình.
Vào ngày 24 tháng 11 năm 1859, cuốn sách “Về nguồn gốc của các loài” (tên đầy đủ là On the Origin of Species by Means of Natural Selection, or the Preservation of Favoured Races in the Struggle for Life) ra đời. Cuốn sách này đã trình bày một cách chi tiết và thuyết phục về chọn lọc tự nhiên như một cơ chế chính của sự tiến hóa.

Trong cuốn sách này, Darwin lập luận rằng tất cả các loài sinh vật trên Trái đất đều có nguồn gốc từ một tổ tiên chung, và chúng đã trải qua sự thay đổi dần dần qua hàng triệu năm. Ngay lập tức, cuốn sách đã gây ra một cuộc tranh luận lớn trong cả giới khoa học và tôn giáo, nhưng đồng thời cũng được nhiều nhà khoa học đón nhận, mở đường cho một cuộc cách mạng trong sinh học.
Các tác phẩm tiếp theo và mở rộng lý thuyết
Sau sự thành công và những tranh cãi xoay quanh “Về nguồn gốc của các loài”, Darwin tiếp tục mở rộng và làm rõ học thuyết của mình qua nhiều tác phẩm quan trọng khác.
Năm 1871, ông xuất bản cuốn “Nguồn gốc của con người” (The Descent of Man, and Selection in Relation to Sex), trong đó ông đã áp dụng thuyết tiến hóa cho loài người, khẳng định rằng con người có chung tổ tiên với các loài linh trưởng khác.
Sau đó, ông viết thêm nhiều cuốn sách về các chủ đề khác nhau như cảm xúc ở động vật và thực vật, bao gồm “Sự biểu lộ của cảm xúc ở người và động vật” (The Expression of the Emotions in Man and Animals) và “Sức mạnh chuyển động của thực vật” (The Power of Movement in Plants).
Những năm cuối đời, vinh danh và di sản
Những năm cuối đời, Darwin sống tại nhà riêng của mình ở Down House, Kent, Anh, tiếp tục nghiên cứu và viết sách. Mặc dù sức khỏe giảm sút, ông vẫn duy trì công việc của một nhà khoa học.
Ông qua đời ngày 19 tháng 4 năm 1882 và được an táng tại Westminster Abbey, bên cạnh các vĩ nhân như Isaac Newton và John Herschel, một vinh dự hiếm có cho thấy tầm vóc của ông.
Những điểm then chốt trong học thuyết Darwin
– Chọn lọc tự nhiên — nguyên lý, cách thức & ví dụ
Chọn lọc tự nhiên là cơ chế cốt lõi trong học thuyết tiến hóa của Darwin. Nguyên lý này dựa trên bốn yếu tố chính: biến dị, di truyền, đấu tranh sinh tồn và chọn lọc.
Chọn lọc tự nhiên dựa trên nguyên lý các cá thể trong quần thể có những biến dị di truyền khác nhau. Do nguồn lực sống hữu hạn, các cá thể phải trải qua đấu tranh sinh tồn. Những cá thể sở hữu đặc điểm thích nghi tốt hơn với môi trường sẽ sống sót và sinh sản thành công hơn, khiến những đặc điểm có lợi này dần trở nên phổ biến trong quần thể qua thời gian.

Một ví dụ kinh điển là bướm tiêu ở Anh. Trước cuộc Cách mạng Công nghiệp, bướm tiêu màu trắng phổ biến hơn vì chúng ngụy trang tốt trên thân cây địa y. Khi ô nhiễm công nghiệp làm thân cây trở nên đen, bướm tiêu màu đen đã thích nghi tốt hơn, trở nên phổ biến, trong khi số lượng bướm trắng giảm đi đáng kể.
– Biến dị và thích nghi — vai trò trong tiến hoá
Biến dị và thích nghi là hai khái niệm không thể thiếu trong học thuyết tiến hóa của Darwin. Biến dị đề cập đến sự khác biệt tự nhiên về đặc điểm giữa các cá thể trong cùng một loài. Những biến dị này có thể là về màu sắc, kích thước, khả năng miễn dịch, hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác. Darwin tin rằng những biến dị này xuất hiện ngẫu nhiên và không theo một mục đích cụ thể.
Sau đó, thích nghi là quá trình mà những biến dị có lợi, giúp một cá thể sống sót và sinh sản tốt hơn trong một môi trường cụ thể, sẽ được giữ lại và truyền lại cho thế hệ sau. Qua hàng nghìn thế hệ, những đặc điểm này sẽ tích lũy lại, dẫn đến sự thay đổi dần dần của cả loài.
– Mối liên hệ với di truyền hiện đại
Khi Darwin xây dựng học thuyết của mình, ông không hiểu rõ cơ chế chính xác của di truyền. Mãi đến sau này, khi các công trình của Gregor Mendel (về di truyền học) được tái khám phá và phát triển, những lỗ hổng trong học thuyết của Darwin mới được lấp đầy.

Di truyền học hiện đại đã hoàn thiện học thuyết của Darwin bằng cách chỉ ra cơ chế của biến dị: những đặc điểm mới xuất hiện từ đột biến ngẫu nhiên trong DNA. Sau đó, chọn lọc tự nhiên sẽ hoạt động để giữ lại và truyền lại những đột biến có lợi, thúc đẩy quá trình tiến hóa.
Sự kết hợp giữa thuyết tiến hóa của Darwin và di truyền học Mendel đã tạo nên một lý thuyết thống nhất và mạnh mẽ, được gọi là Tổng hợp hiện đại trong tiến hóa (Modern Synthesis of Evolution), giải thích được cả cách thức các đặc điểm xuất hiện và cách chúng được truyền lại qua các thế hệ.
– Tại sao học thuyết Darwin vẫn còn phù hợp ngày nay
Mặc dù đã ra đời hơn 150 năm, học thuyết Darwin vẫn là nền tảng của sinh học hiện đại và cực kỳ phù hợp. Các nghiên cứu mới về hóa thạch, di truyền học, sinh học phát triển và giải phẫu học so sánh đều liên tục cung cấp bằng chứng củng cố thêm cho lý thuyết của ông.
Ngoài ra, tiến hóa không chỉ là một quá trình trong quá khứ mà còn đang diễn ra trước mắt chúng ta. Sự phát triển của kháng thuốc ở vi khuẩn hay khả năng thích nghi nhanh chóng của virus cúm là những ví dụ trực tiếp của chọn lọc tự nhiên đang diễn ra. Rõ ràng, học thuyết Darwin không chỉ là một lý thuyết cũ, mà vẫn là nền tảng quan trọng cho khoa học hiện đại.
FAQs – giải đáp một số câu hỏi phổ biến

Học thuyết tiến hóa Darwin tóm lược trong mấy điểm?
Học thuyết tiến hóa của Darwin, dù phức tạp, có thể tóm lược trong ba điểm chính:
- Biến dị: Trong cùng một loài, các cá thể không giống nhau mà tồn tại sự biến dị về nhiều đặc điểm.
- Di truyền: Những biến dị này có thể được di truyền từ thế hệ bố mẹ sang thế hệ con cháu.
- Chọn lọc tự nhiên: Môi trường luôn có sự cạnh tranh gay gắt để sinh tồn. Những cá thể mang những biến dị có lợi, thích nghi tốt với môi trường sẽ có cơ hội sống sót cao hơn, sinh sản và truyền lại những đặc điểm có lợi đó cho thế hệ sau, trong khi những cá thể có đặc điểm kém thích nghi sẽ dần bị đào thải.
Darwin có phản đối tôn giáo không?
Darwin không phải là người vô thần cực đoan, cũng không trực tiếp chống lại tôn giáo. Ông xuất thân từ nền tảng Cơ đốc giáo, nhưng những quan sát khoa học đã khiến ông dần nghi ngờ tính tuyệt đối của các giáo lý.
Trong nhiều thư từ, Darwin bày tỏ sự tôn trọng với tôn giáo, nhưng ông tin rằng khoa học và đức tin nên được nhìn nhận độc lập. Quan điểm của ông là tìm kiếm sự thật dựa trên bằng chứng, chứ không phủ nhận niềm tin cá nhân của người khác.
“Con người từ khỉ” có đúng không?
Khẳng định “con người từ khỉ” là một cách diễn giải sai lầm và phổ biến về học thuyết tiến hóa của Darwin. Một hiểu lầm phổ biến là Darwin nói “con người tiến hóa trực tiếp từ khỉ”. Thực tế, Darwin chỉ khẳng định con người và khỉ có tổ tiên chung trong quá khứ xa xôi.
Theo thuyết tiến hóa, cả người và khỉ đều tiến hóa theo những con đường riêng biệt từ tổ tiên chung ấy. Điều này giải thích sự tương đồng về cấu trúc cơ thể và ADN, nhưng cũng cho thấy sự khác biệt lớn do quá trình tiến hóa độc lập.
Darwin và Lamarck khác nhau ở điểm nào?
Cả Darwin và Lamarck đều là những nhà tự nhiên học có đóng góp quan trọng trong việc nghiên cứu về tiến hóa, nhưng học thuyết của họ có những điểm khác biệt cốt lõi.
Jean-Baptiste Lamarck (1744–1829) đưa ra học thuyết “di truyền các đặc tính thu được“. Ông tin rằng những đặc điểm mà một sinh vật có được trong suốt cuộc đời do thích nghi với môi trường có thể được truyền lại cho con cái. Ví dụ nổi tiếng nhất của ông là hươu cao cổ: Lamarck cho rằng hươu cao cổ đã vươn cổ để ăn lá trên cao, và những cái cổ dài này được truyền lại cho thế hệ sau.
Ngược lại, Charles Darwin đề xuất chọn lọc tự nhiên. Ông cho rằng trong quần thể hươu cao cổ đã có sẵn những con có cổ dài hơn một chút (do biến dị tự nhiên). Những con này dễ dàng ăn được lá, tồn tại và sinh sản tốt hơn, do đó truyền lại đặc điểm cổ dài cho con cái. Qua nhiều thế hệ, những con hươu cao cổ cổ dài dần chiếm ưu thế, dẫn đến sự tiến hóa của cả loài.
Kết luận
Qua bài viết, chúng ta đã trả lời câu hỏi “Charles Darwin là ai”, đồng thời nhìn lại cuộc đời, sự nghiệp và những đóng góp vĩ đại của ông cho khoa học.
Để trẻ yêu thích việc học địa lý, lịch sử, khoa học nhân loại cùng nhiều môn học hữu ích khác như toán toán tư duy, tiếng anh, tiếng Việt,… thì ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm với app giáo dục sớm KidsUP Pro dành cho trẻ từ 1 – 8 tuổi. Học ngay trên điện thoại mà không cần kết nối wifi. Ba mẹ hãy đăng ký cho con từ sớm để nhận được những ưu đãi phù hợp nhất từ KidsUP nhé!