Bạn đang đau đầu vì những bài toán cách tìm Ước Chung Lớn Nhất (ƯCLN) khiến học sinh rối trí hoặc mất thời gian? Đừng lo! Bài viết này sẽ mách bạn cách tìm ƯCLN cực chuẩn theo đúng chương trình học, chỉ với vài bước đơn giản – hoàn toàn không cần dùng đến máy tính hay máy tính bỏ túi. Phù hợp cho học sinh từ lớp 4 trở lên, giúp tiết kiệm thời gian, dễ hiểu và dễ nhớ ngay từ lần học đầu tiên!
Định nghĩa dễ hiểu về ước chung lớn nhất
Ước chung lớn nhất (viết tắt là ƯCLN) của hai hay nhiều số là số lớn nhất có thể chia hết cho tất cả các số đó. Nói cách khác, đó là con số “chung lớn nhất” mà tất cả các số đều “chấp nhận” chia cho.

Ví dụ: ƯCLN của 12 và 18 là 6, vì 6 là số lớn nhất vừa chia hết cho 12, vừa chia hết cho 18.
Vai trò của ƯCLN trong học tập và đời sống
- Rút gọn phân số: Giúp biến phân số phức tạp thành đơn giản, dễ tính hơn. Ví dụ: 12/18 rút gọn thành 2/3 nhờ tìm được ƯCLN là 6.
- Chia đều vật phẩm: Khi muốn chia một lượng đồ vật thành nhiều phần bằng nhau mà không dư, ƯCLN giúp xác định được số phần tối đa.
- Giải các bài toán thực tế: ƯCLN thường xuất hiện trong các bài toán về chia nhóm, phân chia tài nguyên, lập kế hoạch theo chu kỳ,…
4 cách tìm cách tìm ước chung lớn nhất không cần dùng máy tính
Có nhiều cách đơn giản để tìm Ước Chung Lớn Nhất (ƯCLN) mà không cần đến máy tính hay công cụ hỗ trợ. Dưới đây là 4 phương pháp phổ biến, dễ áp dụng trong chương trình học và cả trong đời sống hàng ngày.
Cách 1 – Liệt kê ước và tìm giao
Đây là phương pháp đơn giản nhất, phù hợp với các số nhỏ và dễ tính nhẩm.
Bước 1: Liệt kê tất cả các ước của từng số.
Ví dụ:
- Ư(12) = {1, 2, 3, 4, 6, 12}
- Ư(18) = {1, 2, 3, 6, 9, 18}
Bước 2: Tìm các ước chung của các số đã liệt kê. => Ước chung của 12 và 18 là: {1, 2, 3, 6}
Bước 3: Chọn ước chung lớn nhất trong danh sách đó. => ƯCLN = 6
Cách 2 – Đưa các số về dạng thừa số nguyên tố
Đây là cách phổ biến và chính xác, thường được dùng khi làm việc với các số lớn.
Bước 1: Đưa từng số về thành dạng thừa số nguyên tố.
Ví dụ:
- 12 = 2² × 3
- 18 = 2 × 3²
Bước 2: Tìm các thừa số nguyên tố chung của các số.
Trong ví dụ trên, các thừa số chung là 2 và 3.
Bước 3: Với mỗi thừa số chung, chọn số mũ nhỏ nhất.
- 2 có số mũ nhỏ nhất là 1
- 3 có số mũ nhỏ nhất là 1
Bước 4: Nhân các thừa số chung lại với nhau. => ƯCLN = 2¹ × 3¹ = 6
Cách 3 – Dùng thuật toán Euclid (Ơ-clit)
Đây là phương pháp tìm ƯCLN nhanh, hiệu quả, đặc biệt với các số lớn. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc: ƯCLN(a, b) = ƯCLN(b, a mod b).

- Bước 1: Lấy số lớn chia cho số nhỏ, tính số dư.
Ví dụ: 48 chia 18 ⇒ dư 12 - Bước 2: Tiếp tục lấy số chia trước đó (18) chia cho số dư (12), lặp lại quá trình.
18 chia 12 ⇒ dư 6
12 chia 6 ⇒ dư 0 - Bước 3: Khi có số dư là 0, thì ƯCLN là số chia cuối cùng.
⇒ ƯCLN(48, 18) = 6
Cách 4 – Tính ƯCLN từ BCNN
Phương pháp này dựa trên mối liên hệ giữa ƯCLN và BCNN, áp dụng tốt khi bạn đã biết cách tìm BCNN (Bội Chung Nhỏ Nhất).
- Bước 1: Áp dụng công thức: ƯCLN(a,b)=a×b/ BCNN(a,b)
- Bước 2: Tính tích của hai số a và b. Ví dụ: 12 × 18 = 216
- Bước 3: Tìm BCNN của hai số đã cho (có thể dùng phân tích thừa số nguyên tố hoặc liệt kê bội). => BCNN(12, 18) = 36
- Bước 4: Lấy tích chia cho BCNN để ra ƯCLN. => ƯCLN = 216 ÷ 36 = 6
Ứng dụng thực tế của ƯCLN
Ước Chung Lớn Nhất không chỉ xuất hiện trong sách vở mà còn rất hữu ích trong đời sống hằng ngày.

– Ứng dụng 1: Rút gọn phân số
ƯCLN giúp đơn giản hóa các phân số bằng cách chia cả tử và mẫu cho ƯCLN. Điều này giúp các phép tính toán học trở nên gọn gàng và dễ hiểu hơn.
Ví dụ: 12/18 → 2/3 vì ƯCLN của 12 và 18 là 6.
– Ứng dụng 2: Chia đều vật phẩm
Khi cần chia một số lượng đồ vật thành các phần bằng nhau mà không để dư, ƯCLN sẽ giúp xác định số phần tối đa có thể chia được.
Ví dụ: Chia 12 quả táo và 18 quả cam vào các túi sao cho mỗi túi đều nhau ⇒ có thể chia thành 6 túi, mỗi túi 2 táo và 3 cam.
– Ứng dụng 3: Giải quyết bài toán thực tế
Trong các tình huống như chia nhóm học sinh, lập kế hoạch hoạt động định kỳ, hoặc phân bổ tài nguyên công bằng, việc tìm ƯCLN giúp tối ưu hóa và đưa ra cách chia hợp lý nhất.
Ví dụ: Có 20 học sinh nam và 30 học sinh nữ, cần chia thành các nhóm đều nhau về giới tính ⇒ ƯCLN là 10 ⇒ chia được thành 10 nhóm đều.
Bài tập thực hành các cách tìm ước chung lớn nhất (Có đáp án)
Bài 1: Tìm ƯCLN của 16 và 24 (dùng cách liệt kê ước)
- Ư(16) = {1, 2, 4, 8, 16}
- Ư(24) = {1, 2, 3, 4, 6, 8, 12, 24}
⇒ Ước chung: {1, 2, 4, 8}
⇒ Đáp án: ƯCLN = 8
Bài 2: Tìm ƯCLN của 30, 45 và 60 (dùng phân tích thừa số nguyên tố)
- 30 = 2 × 3 × 5
- 45 = 3² × 5
- 60 = 2² × 3 × 5
⇒ Thừa số chung: 3 và 5
⇒ Lấy số mũ nhỏ nhất: 3¹ × 5¹ = 15
⇒ Đáp án: ƯCLN = 15
Bài 3: Sử dụng thuật toán Euclid để tìm ƯCLN của 56 và 98
- 98 : 56 = 1 dư 42
- 56 : 42 = 1 dư 14
- 42 : 14 = 3 dư 0
⇒ Đáp án: ƯCLN = 14
Bài 4: Tìm ƯCLN của 14 và 21 bằng cách phân tích thừa số nguyên tố
- 14 = 2 × 7
- 21 = 3 × 7
⇒ Thừa số chung: 7
⇒ Đáp án: ƯCLN = 7
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, ba mẹ và các em học sinh đã hiểu rõ cách tìm ước chung lớn nhất bằng nhiều phương pháp đơn giản, không cần dùng đến máy tính. Để nâng cao tư duy toán học và luyện tập hiệu quả tại nhà, ba mẹ có thể tham khảo ứng dụng KidsUP – trợ thủ học tập thông minh, giúp trẻ học toán dễ hiểu và đầy hứng thú mỗi ngày.