Bạn nghĩ phải quy đồng mẫu số mới là cách so sánh phân số? Không hẳn đâu! Có một cách nhanh hơn, dễ hơn mà học sinh tiểu học cũng áp dụng “ngon ơ”. Bật mí trong bài viết này của KidsUP, bạn sẽ khám phá mẹo so sánh phân số thông minh – không cần quy đồng, không rối rắm.
Vì sao nên học cách so sánh phân số không cần quy đồng?
Trong chương trình Toán tiểu học, học sinh thường được dạy quy đồng mẫu số để so sánh phân số. Tuy nhiên, vẫn có những cách làm khác nhanh hơn – và lợi ích thì không hề nhỏ:
- Tiết kiệm thời gian: Khi không cần quy đồng, học sinh có thể giải toán nhanh hơn rõ rệt. Điều này đặc biệt hữu ích trong các bài kiểm tra hoặc kỳ thi, nơi mỗi giây đều quý giá.
- Phát triển tư duy linh hoạt: Việc khám phá nhiều phương pháp so sánh khác nhau sẽ giúp học sinh rèn luyện tư duy logic và kỹ năng phân tích. Trẻ không chỉ học thuộc mà còn thực sự hiểu bản chất của bài toán.
- Ứng dụng trong đời sống: Từ việc chia đồ ăn đến so sánh tỷ lệ, trẻ sẽ biết cách xử lý các tình huống hàng ngày một cách linh hoạt, mà không cần phải nhẩm quy đồng hay dùng máy tính.
Tổng hợp các phương pháp so sánh phân số không cần quy đồng
Không cần học thuộc lòng cách quy đồng phức tạp, học sinh vẫn có thể làm chủ kỹ năng so sánh phân số nhờ những mẹo cực kỳ đơn giản và dễ nhớ. Dưới đây là 6 phương pháp phổ biến, trực quan và dễ áp dụng, phù hợp với mọi lứa tuổi – từ tiểu học đến người lớn.

Phương pháp 1: So sánh phân số cùng tử số hoặc cùng mẫu số
- Cùng mẫu số: So sánh tử số. Phân số có tử số lớn hơn thì sẽ lớn hơn.
Ví dụ: So sánh 3/7 và 5/7 → Vì 5 > 3 nên 5/7 > 3/7. - Cùng tử số: So sánh mẫu số. Phân số có mẫu số nhỏ hơn thì lớn hơn. Bạn hiểu đơn giản là mẫu số nhỏ hơn thì tử phải chia nhỏ ra ít hơn thì phân số đó lớn hơn.
Ví dụ: So sánh 4/5 và 4/7 → Vì 5 < 7 nên 4/5 > 4/7.
Phương pháp 2: So sánh bằng cách quy đồng tử số
Thay vì quy đồng mẫu, ta quy đồng tử số của hai phân số, sau đó so sánh mẫu số. Phân số nào có mẫu số nhỏ hơn sẽ lớn hơn.
Ví dụ: So sánh 2/3 và 3/5.
Quy đồng tử số lên cùng là 6:
- – 2/3 = 6/9
- – 3/5 = 6/10
Vì 9 < 10 nên 6/9 > 6/10 → 2/3 > 3/5.
Phương pháp 3: Sử dụng số 1 làm trung gian
Nếu một phân số lớn hơn 1 và phân số kia nhỏ hơn 1, thì phân số lớn hơn 1 sẽ lớn hơn.
Ví dụ: So sánh 7/6 và 5/6. => 7/6 > 1, 5/6 < 1 → 7/6 > 5/6.
Phương pháp 4: So sánh phần thừa hoặc phần thiếu so với 1
- Phân số lớn hơn 1: So sánh phần thừa. Phân số nào thừa nhiều hơn thì lớn hơn.
Ví dụ: 7/5 thừa 2/5, 9/7 thừa 2/7 → 2/5 > 2/7 → 7/5 > 9/7. - Phân số nhỏ hơn 1: So sánh phần thiếu. Phân số nào thiếu ít hơn thì lớn hơn.
Ví dụ: 7/8 thiếu 1/8, 4/5 thiếu 1/5 → 1/8 < 1/5 → 7/8 > 4/5.
Phương pháp 5: Sử dụng phép chia hai phân số
Chia phân số thứ nhất cho phân số thứ hai. Nếu kết quả lớn hơn 1, phân số thứ nhất lớn hơn.
Ví dụ: So sánh 3/4 và 2/5. => 3/4 ÷ 2/5 = (3/4) × (5/2) = 15/8 > 1 → 3/4 > 2/5.
Phương pháp 6: Đảo ngược phân số để so sánh
Áp dụng khi tử số và mẫu số có mối quan hệ đặc biệt. Đảo ngược hai phân số và so sánh.
Ví dụ: So sánh 3/8 và 2/5 → Đảo ngược: 8/3 và 5/2. Vì 8/3 < 5/2 → ban đầu 3/8 < 2/5.
Lưu ý khi so sánh phân số không cần quy đồng
- Chọn phương pháp phù hợp từng tình huống: Không phải phương pháp nào cũng áp dụng được cho mọi cặp phân số. Hãy quan sát xem phân số có cùng tử số, mẫu số, lớn hơn hay nhỏ hơn 1 để chọn cách hợp lý.
- Không nên học thuộc lòng một cách máy móc: Mục tiêu của các phương pháp này là rèn luyện tư duy linh hoạt, không phải thay thế hoàn toàn quy đồng. Cần hiểu bản chất để áp dụng đúng.
- Luyện tập thường xuyên để thành thạo: Càng luyện tập nhiều, học sinh càng nhận diện nhanh dạng toán và chọn được phương pháp tối ưu mà không mất thời gian suy nghĩ nhiều.

Bài tập thực hành cách so sánh phân số
Dưới đây là 5 bài tập giúp học sinh luyện tập kỹ năng so sánh phân số không cần quy đồng. Mỗi bài đều có lời giải gợi ý để học sinh dễ hiểu và ghi nhớ lâu hơn.
– Bài 1: So sánh 4/7 và 5/7
Lời giải: Với hai phân số có cùng mẫu số là 7. So sánh tử số: 4 < 5 → 4/7 < 5/7
– Bài 2: So sánh 3/4 và 3/5
Lời giải: Với hai phân số có cùng tử số là 3. So sánh mẫu số: 4 < 5 → 3/4 > 3/5
– Bài 3: So sánh 7/6 và 5/6
Lời giải: 7/6 > 1, 5/6 < 1 → Phân số lớn hơn 1 luôn lớn hơn phân số nhỏ hơn 1 → 7/6 > 5/6
– Bài 4: So sánh 7/8 và 4/5
Lời giải: Cả hai đều nhỏ hơn 1. Xét phần thiếu: 7/8 thiếu 1/8, 4/5 thiếu 1/5.
Vì 1/8 < 1/5 → 7/8 > 4/5
– Bài 5: So sánh 2/3 và 3/5
Lời giải: Quy đồng tử số về cùng là 6:
– 2/3 = 6/9
– 3/5 = 6/10
So sánh mẫu số: 9 < 10 → 2/3 > 3/5
Học sinh có thể thử thêm các bài tương tự để rèn luyện kỹ năng tư duy linh hoạt, không phụ thuộc vào quy đồng!
Kết Luận
Việc nắm vững cách so sánh phân số không cần quy đồng sẽ giúp học sinh học toán hiệu quả và nhanh nhạy hơn trong tư duy. Với ứng dụng học thông minh KidsUP, bé có thể luyện tập nhiều phương pháp so sánh phân số qua trò chơi sinh động, từ đó ghi nhớ kiến thức một cách tự nhiên và hứng thú mỗi ngày