Từ Đại hội VI (1986) mở cánh cửa Đổi Mới đến giữa thập niên 1990, Việt Nam bước vào hành trình “thoát cơ chế cũ – đón thị trường” với nhịp chuyển mình mạnh mẽ trên mọi mặt đời sống. Giai đoạn 1986–1995 đánh dấu bước ngoặt đặt nền cho tăng trưởng kinh tế, đổi thay xã hội và mở rộng quan hệ quốc tế. Bài này của KidsUP sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử Việt Nam thời kỳ đổi mới.
Bối cảnh Việt Nam trước năm 1986
Sau thống nhất, nền kinh tế vận hành theo cơ chế kế hoạch hoá tập trung, quan liêu bao cấp: giá–lương–tiền do Nhà nước ấn định, tem phiếu chi phối đời sống, sản xuất kém hiệu quả và khan hiếm kéo dài. Đầu thập niên 1980, lạm phát cao, năng suất thấp, doanh nghiệp quốc doanh nặng gánh bao cấp; nông nghiệp phụ thuộc hợp tác xã, thiếu động lực hộ gia đình.
Trên bình diện đối ngoại, Việt Nam chịu cấm vận kinh tế từ Hoa Kỳ, quan hệ quốc tế bó hẹp chủ yếu trong khối XHCN; đồng thời gánh nặng an ninh sau chiến tranh và xung đột biên giới khiến nguồn lực càng căng thẳng. Dân số tăng nhanh, cơ sở vật chất—từ giao thông, y tế đến giáo dục—thiếu thốn; song các phong trào xóa mù chữ, phổ cập giáo dục cơ bản vẫn được duy trì.
Từ thực tiễn khó khăn, những tìm tòi “khoán” trong nông nghiệp (Chỉ thị 100 năm 1981) và một số thí điểm mở rộng quyền tự chủ sản xuất xuất hiện, cho thấy nhu cầu thay đổi mô hình. Tất cả tạo nên sức ép và động lực nội sinh cho một quyết sách mang tính bước ngoặt—tiền đề trực tiếp dẫn tới Đổi Mới năm 1986.
Di sản sau chiến tranh, khủng hoảng kinh tế
– Tàn dư chiến tranh và gánh nặng tái thiết
Hạ tầng bị tàn phá, bom mìn còn sót, nguồn lực quốc gia dồn cho khôi phục giao thông, nhà máy, bệnh viện, trường học. Dòng người hồi hương, di dời và chăm lo thương binh–liệt sĩ tạo áp lực lớn lên ngân sách và an sinh.
– Mô hình kinh tế tập trung, bao cấp và hệ lụy
Cơ chế “xin–cho”, tem phiếu và giá–lương–tiền do Nhà nước ấn định làm triệt tiêu động lực sản xuất, thông tin thị trường méo mó. Doanh nghiệp quốc doanh nặng bao cấp, hiệu quả thấp; khu vực tư nhân bị bó hẹp, lưu thông hàng hóa ách tắc.
– Lạm phát, thiếu hụt lương thực, đình trệ sản xuất
Đầu thập niên 1980, lạm phát tăng cao kéo dài, đồng tiền mất giá mạnh; thị trường thường xuyên khan hiếm hàng thiết yếu. Nông nghiệp phụ thuộc hợp tác xã, khoán không gắn lợi ích hộ gia đình nên năng suất thấp; công nghiệp thiếu nguyên liệu và động lực đổi mới, sản xuất trì trệ.
Bối cảnh quốc tế và xu hướng thời đại
– Sự thay đổi trong các nước xã hội chủ nghĩa (cải tổ, mở cửa)
Từ cuối thập niên 1970–1980, Trung Quốc tiến hành “cải cách–mở cửa”; Liên Xô khởi xướng Perestroika, Glasnost; Đông Âu manh nha cải tổ. Làn sóng đổi mới tư duy kinh tế–quản trị này tạo sức ép tham chiếu và bài học thực tiễn cho Việt Nam.
– Áp lực bao vây, cấm vận và quan hệ quốc tế
Việt Nam đối diện cấm vận của Hoa Kỳ, nguồn viện trợ suy giảm, phạm vi hợp tác chủ yếu trong khối XHCN. Nhu cầu phá thế cô lập, bình thường hóa quan hệ khu vực và quốc tế trở thành yếu tố sống còn để huy động vốn, công nghệ và thị trường.
– Cách mạng khoa học – kỹ thuật và xu hướng toàn cầu hóa
Thế giới bước vào làn sóng công nghệ mới (tự động hóa, vi điện tử, công nghệ sinh học, viễn thông), thương mại đa phương mở rộng, chuỗi cung ứng toàn cầu hình thành. Toàn cầu hóa tạo cả cơ hội tiếp cận tri thức–vốn lẫn thách thức cạnh tranh, đặt ra yêu cầu cập nhật mô hình phát triển cho Việt Nam.
Giai đoạn 1986–1995: bước khởi đầu đổi mới
Giai đoạn 1986–1995 mở ra bước ngoặt khi Việt Nam rời cơ chế bao cấp, chuyển sang kinh tế thị trường định hướng XHCN với ưu tiên ổn định vĩ mô và mở cửa. Đây là quãng thời gian đặt nền thể chế, kiểm soát lạm phát, khơi thông nguồn lực và mở rộng quan hệ quốc tế, tạo đà cho tăng trưởng bền vững sau đó.

Đại hội VI – quyết định lịch sử
- Bối cảnh triệu tập: Khủng hoảng kinh tế kéo dài, lạm phát cao, sản xuất đình trệ; yêu cầu bức thiết phải đổi mới tư duy quản lý và mô hình phát triển.
- Quyết định quan trọng: Khẳng định đổi mới toàn diện, trọng tâm là đổi mới kinh tế; coi nông nghiệp là mặt trận hàng đầu; mở rộng quyền tự chủ cho cơ sở; khuyến khích các thành phần kinh tế.
- Đột phá đường lối: Từ bỏ bao cấp tràn lan, chuyển sang cơ chế thị trường có quản lý; coi trọng hiệu quả, lợi ích người lao động; mở cửa, hợp tác quốc tế theo phương châm độc lập, tự chủ.
Chính sách kinh tế và biện pháp đổi mới
- Xóa bỏ cơ chế bao cấp: Bỏ tem phiếu, giảm “xin–cho”, mở quyền kinh doanh; Luật Đầu tư nước ngoài (1987), Khoán 10 (1988) trao quyền cho hộ nông dân.
- Ba chương trình lớn: Tập trung lương thực – hàng tiêu dùng – hàng xuất khẩu để giải quyết cấp bách thiếu đói, khan hiếm và kiếm ngoại tệ.
- Kiểm soát lạm phát, ổn định vĩ mô: Cải cách giá–lương–tiền (1989), siết bội chi, thống nhất thị trường; mở lại quan hệ với các định chế tài chính quốc tế, tạo nền cho ổn định và tăng trưởng.
Cải cách chính trị – văn hóa – xã hội
- Đổi mới phương thức hoạt động hệ thống chính trị: Nâng tính pháp quyền, tinh gọn bộ máy; phân cấp, tăng trách nhiệm và minh bạch.
- Mở rộng dân chủ XHCN: Đề cao quyền làm chủ của nhân dân, khuyến khích sáng kiến cơ sở, phát huy vai trò các tổ chức xã hội–nghề nghiệp.
- Khoa học – giáo dục – văn hóa: Khôi phục mạng lưới trường lớp, chống mù chữ; thúc đẩy ứng dụng KH-KT vào sản xuất; bảo tồn bản sắc văn hóa trong bối cảnh mở cửa.
Ngoại giao, hội nhập và mở cửa
- Đa phương hóa, đa dạng hóa: Bình thường hóa quan hệ khu vực, từng bước mở rộng hợp tác với các đối tác lớn.
- Gỡ bỏ cấm vận: Từng bước tháo gỡ rào cản với phương Tây; cấm vận của Hoa Kỳ được dỡ bỏ (1994), mở đường quan hệ ngoại giao (1995).
- Thu hút ODA, FDI: Khôi phục tín dụng quốc tế, nhận ODA cho hạ tầng – xã hội; FDI tăng nhờ khung pháp lý rõ hơn và môi trường kinh doanh cải thiện.
Diễn biến kinh tế – xã hội cụ thể theo giai đoạn
- 1986–1990: Kết quả bước đầu—lương thực đủ ăn, giảm bao cấp, khởi sắc khu vực tư nhân; tuy vậy lạm phát còn cao, doanh nghiệp quốc doanh chậm chuyển đổi.
- 1991–1995: Tăng trưởng cao hơn, lạm phát hạ, Hiến pháp 1992 củng cố đổi mới; dỡ cấm vận, gia nhập ASEAN (1995), FDI và thương mại bùng nổ.
- Ngành trụ cột:
-
- Nông nghiệp: Khoán hộ → năng suất lúa tăng, Việt Nam vươn lên xuất khẩu gạo.
- Công nghiệp: Khởi động công nghiệp nhẹ, chế biến; từng bước hiện đại hóa năng lượng, vật liệu.
- Dịch vụ: Thương mại, tài chính–ngân hàng, bưu chính–viễn thông và du lịch phát triển nhờ mở cửa thị trường.
Thành tựu và hạn chế của giai đoạn 1986–1995
Hai mặt đan xen: một bên là đột phá giúp Việt Nam thoát khủng hoảng, ổn định vĩ mô và mở cửa hội nhập; bên kia là những “điểm nghẽn” thể chế, doanh nghiệp nhà nước và chất lượng tăng trưởng. Nhìn rõ cả thành tựu lẫn hạn chế giúp hiểu vì sao giai đoạn này được coi là nền móng cho phát triển sau này.
Thành tựu nổi bật sau đổi mới
- Ổn định kinh tế vĩ mô bước đầu: kiềm chế lạm phát, cải cách giá–lương–tiền, bỏ tem phiếu, khôi phục niềm tin thị trường.
- An ninh lương thực: khoán hộ trong nông nghiệp nâng năng suất, Việt Nam chuyển từ thiếu đói sang xuất khẩu gạo.
- Tăng trưởng và cơ cấu lại nền kinh tế: khu vực tư nhân & kinh tế hộ gia đình sôi động; công nghiệp nhẹ, chế biến và dịch vụ khởi sắc.
- Khung khổ pháp lý – thể chế: Hiến pháp 1992 và các luật nền tảng (đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp…) mở hành lang cho sản xuất – kinh doanh.
- Mở cửa và hội nhập: dỡ cấm vận của Hoa Kỳ (1994), bình thường hóa quan hệ (1995), gia nhập ASEAN (1995); thu hút FDI/ODA cho hạ tầng và công nghiệp hóa.
- Xã hội – giáo dục: chương trình xóa mù chữ, mở rộng phổ cập cơ bản; dịch vụ y tế, viễn thông, giao thông được cải thiện.

Hạn chế và thách thức còn tồn tại
- Hiệu quả và năng suất thấp: doanh nghiệp nhà nước chậm đổi mới, nợ nần – thua lỗ; công nghệ lạc hậu, giá trị gia tăng thấp.
- Thể chế và thị trường chưa hoàn chỉnh: khung pháp lý thiếu đồng bộ; môi trường kinh doanh còn rào cản “xin–cho”, thủ tục hành chính nặng nề.
- Hệ thống tài chính – ngân hàng yếu: quản trị rủi ro kém, sở hữu chéo và nợ xấu manh nha từ cơ chế bao cấp kéo dài.
- Chênh lệch phát triển: khoảng cách thu nhập nông thôn – đô thị, vùng sâu – vùng xa; an sinh còn mỏng.
- Phụ thuộc tài nguyên và xuất thô: cơ cấu xuất khẩu thiên về nông sản, khoáng sản; năng lực công nghiệp hỗ trợ hạn chế.
- Vấn đề xã hội – môi trường: quản trị đô thị, ô nhiễm, tham nhũng và tệ nạn nảy sinh trong quá trình chuyển đổi.
Kết Luận
Nhìn lại bối cảnh lịch sử Việt Nam thời kỳ đổi mới (1986–1995) cho thấy một bước ngoặt: từ khủng hoảng sang ổn định, mở cửa và đặt nền thể chế cho phát triển lâu dài.
Để trẻ yêu thích việc học địa lý, lịch sử, khoa học nhân loại cùng nhiều môn học hữu ích khác như toán toán tư duy, tiếng anh, tiếng Việt,… thì ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm với app giáo dục sớm KidsUP Pro dành cho trẻ từ 1 – 8 tuổi. Học ngay trên điện thoại mà không cần kết nối wifi. Ba mẹ hãy đăng ký cho con từ sớm để nhận được những ưu đãi phù hợp nhất từ KidsUP nhé!