Đa thức là gì? Đây là một khái niệm quen thuộc trong chương trình Toán học THCS và THPT, đặc biệt là với học sinh lớp 7 và lớp 8. Tuy nhiên, không ít bạn vẫn cảm thấy bối rối khi tiếp cận nội dung này do định nghĩa sách giáo khoa còn mang tính học thuật. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm đa thức một cách đơn giản, dễ nhớ và có thể áp dụng ngay vào bài tập thực tế.
Hiểu đúng về đa thức trong Toán học
Khi bạn thấy một biểu thức toán học có sự kết hợp giữa các số và chữ như: 3x + 2, 5a² – 7a + 4, x³ + 2x² – x + 6,… thì đó chính là đa thức.
Nói một cách dễ hiểu, đa thức là biểu thức toán học gồm nhiều hạng tử, mỗi hạng tử có thể bao gồm:
- Một hệ số (số đứng trước chữ cái),
- Một biến số (chữ cái như x, y, a,…),
- Và số mũ (chỉ bậc của biến).

Liên hệ thực tế: Nếu bạn từng cộng các biểu thức như “3 quả táo + 2 quả táo” thì bạn đã làm quen với khái niệm này ở mức cơ bản.
Khác với biểu thức số (chỉ gồm số), đa thức có thể chứa chữ đại diện cho giá trị thay đổi – chính là lý do mà toán học gọi chúng là biến.
Cấu trúc của một đa thức
Mỗi đa thức thường gồm các thành phần sau:
- Hạng tử: Mỗi phần tử trong đa thức, được phân cách bởi dấu cộng hoặc trừ. Ví dụ, trong đa thức.
- Biến: Là thành phần đại diện cho giá trị chưa biết (x, y, a,…)
- Bậc của hạng tử: chính là số mũ của biến đó. Ví dụ: Trong 4x^3, bậc là 3.
- Bậc của đa thức: chính là bậc lớn nhất của các hạng tử.
- Hệ số: Số đứng trước biến. Trong 7x, hệ số là 7.
- Hệ số tự do: hạng tử không chứa biến ..
Một số dạng bài tập điển hình về đa thức
Trong chương trình học, các dạng toán về đa thức thường được chia thành ba nhóm chính dưới đây.

Dạng 1: Nhận biết đa thức
Các biểu thức là đa thức khi:
- Các số mũ của ẩn là số nguyên không âm (0, 1, 2, …).
- Số hạng có dạng akxk với hệ số ak là hằng số.
- Không xuất hiện ẩn ở mẫu số, căn bậc hoặc làm số mũ của một hằng số.
- Số hạng là hữu hạn (không có dấu “…” hay tổng vô hạn).
Ví dụ nhận biết:
- 3x4 – 2x + 5 là đa thức (các mũ 4, 1, 0 đều ≥ 0).
- 1/x + 2x không phải đa thức (ẩn ở mẫu số).
- √x + 1 không phải đa thức (số mũ ½ không nguyên).
Dạng 2: Cộng trừ đa thức
Để cộng hoặc trừ hai đa thức, ta chỉ cần cộng hoặc trừ các hạng tử đồng dạng (cùng biến, cùng số mũ). Ví dụ:
- (3x+2)+(2x−5)=5x−3(3x + 2) + (2x – 5) = 5x – 3(3x+2)+(2x−5)=5x−3
- (x2+4x)−(x2−x)=5x(x^2 + 4x) – (x^2 – x) = 5x(x2+4x)−(x2−x)=5x
Dạng 3: Tìm bậc và hệ số
- Ví dụ: 4x3 – 2x + 1
- Bậc của đa thức: 3
- Hệ số của hạng tử bậc cao nhất (x3): 4
- Hệ số tự do (hạng tử không chứa x): 1
- Với yêu cầu “xác định hệ số tự do”, bạn chỉ cần lấy hệ số của hạng tử không gắn với biến.
Ứng dụng thực tế của đa thức trong đời sống và học tập
Không chỉ xuất hiện trên giấy kiểm tra, đa thức còn có ứng dụng thực tế khá phong phú.

Trong học tập
- Dùng để biểu diễn quy luật, công thức trong Toán, Lý, Hóa.
- Giúp giải quyết bài toán về hình học như tính diện tích, chu vi,..
- Là nền tảng cho các khái niệm phức tạp hơn như đạo hàm, tích phân trong Toán lớp 12.
Trong đời sống
- Trong kỹ thuật, đa thức được dùng để lập mô hình vận tốc, đường đi,…
- Trong tài chính, các hàm chi phí – doanh thu đều có dạng đa thức.
- Kỹ sư phần mềm, nhà phân tích dữ liệu cũng dùng đa thức trong thuật toán tối ưu.
Giải đáp 1 số định nghĩa liên quan về đa thức
Để hiểu rõ hơn về khái niệm “đa thức là gì”, dưới đây là một số định nghĩa mở rộng thường gặp.
- Đa thức một biến: Biểu thức tổng của các đơn thức dạng akxk với cùng ẩn x và số mũ nguyên không âm.
- Hệ số tự do: Hệ số a0 trong đơn thức a0x0, tức hằng số không chứa x.
- Bậc của đa thức: Số mũ k lớn nhất sao cho hệ số ak ≠ 0.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này của KidsUP, bạn đã hiểu rõ đa thức là gì cũng như nắm được cách nhận diện, tính toán và ứng dụng trong học tập và cuộc sống. Hãy thường xuyên luyện tập các dạng bài và ghi nhớ những khái niệm quan trọng để vận dụng thành thạo nhé