Số vô tỉ là gì? Chính là những con số như π, √2… không thể viết dưới dạng phân số a/b và phần thập phân của chúng kéo dài vô tận, không bao giờ lặp lại. Khám phá ngay cùng KidsUP cách nhận biết số vô tỉ khác biệt thế nào so với số hữu tỉ để bạn tự tin áp dụng kiến thức toán cơ bản!
Định nghĩa số vô tỉ – Hiểu đúng ngay từ đầu
Số vô tỉ là những số thực không thể viết dưới dạng phân số a/b với a, b nguyên. Phần thập phân của chúng kéo dài vô tận và không lặp lại, tiêu biểu như π hay √2.

Ký hiệu và vị trí trong hệ thống số:
Thường được ký hiệu bằng ℝ∖ℚ (tập các số thực trừ đi tập số hữu tỉ). Trong trục số, mỗi số vô tỉ chiếm một vị trí xác định, xen kẽ giữa các số hữu tỉ nhưng không thể biểu diễn chính xác bằng tỷ số hai số nguyên.
Bảng so sánh số vô tỉ và số hữu tỉ
Tiêu chí | Số vô tỉ | Số hữu tỉ |
Biểu diễn dưới dạng phân số | Không thể viết thành a/b với a, b nguyên | Có thể viết thành a/b với a, b nguyên |
Phần thập phân | Kéo dài vô tận, không lặp lại | Hữu hạn hoặc tuần hoàn |
Ví dụ tiêu biểu | π, √2, e | 1/2, 0.75, 3 |
Vị trí trên trục số | Khiến trục số trở nên dày đặc, xen kẽ giữa các số hữu tỉ | Có thể xác định đúng vị trí và khoảng cách giữa các số |
Ứng dụng của số vô tỉ trong thực tế
– Trong hình học
Số vô tỉ, điển hình là số π (pi) và √2, có vai trò cực kỳ quan trọng trong các phép tính hình học.
- Số π thường xuyên xuất hiện trong các công thức tính diện tích và chu vi hình tròn, mặt cầu, hình trụ,… Ví dụ: diện tích hình tròn là πr², chu vi là 2πr.
- Căn bậc hai của 2 (√2) xuất hiện khi tính đường chéo của hình vuông (nếu cạnh là a thì đường chéo là a√2).
→ Những con số vô tỉ này giúp mô tả chính xác kích thước, khoảng cách, và diện tích trong thiết kế, xây dựng và vẽ kỹ thuật.
– Trong vật lý và kỹ thuật
Trong vật lý, các hằng số như π và e (số Euler, cũng là một số vô tỉ) thường xuyên xuất hiện trong các công thức mô tả dao động, sóng, điện từ trường, phân rã phóng xạ,…
- π có mặt trong phương trình sóng, dao động điều hòa, biểu diễn chuyển động quay,…
- e xuất hiện trong mô hình tăng trưởng hoặc suy giảm theo thời gian (như dòng điện trong mạch RC hoặc hiện tượng phân rã phóng xạ).
→ Nhờ đó, các số vô tỉ giúp các nhà khoa học và kỹ sư mô tả thế giới tự nhiên một cách chính xác hơn.
– Trong công nghệ và máy tính
Trong lập trình, mô phỏng và thiết kế kỹ thuật số, các số vô tỉ không thể biểu diễn chính xác hoàn toàn do giới hạn bộ nhớ, nhưng chúng vẫn được ước lượng đến hàng triệu chữ số để phục vụ tính toán chính xác.
- Trong đồ họa máy tính, π được dùng để xoay vật thể, mô phỏng hình tròn, đường cong.
- Trong mô phỏng vật lý số, các thuật toán sử dụng e và π để tái tạo hiện tượng vật lý (mô hình khí động học, chuyển động chất lỏng,…)
- Trong mã hóa dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, các phép biến đổi Fourier hoặc chuỗi số đều sử dụng hằng số vô tỉ như π và e để đảm bảo độ chính xác cao

Phân loại số vô tỉ – Không chỉ là √2 và π
– Số vô tỉ đại số
Số vô tỉ đại số là những số vô tỉ có thể là nghiệm của một phương trình đại số có hệ số nguyên.
- Ví dụ điển hình là √2, vốn là nghiệm của phương trình x² − 2 = 0.
- Dù không thể viết thành phân số, nhưng những số này vẫn “liên quan” đến đại số vì có thể giải thích được thông qua các phép toán căn, cộng, nhân,…
=> Nhóm số này thường xuất hiện trong các bài toán hình học, phương trình bậc hai hoặc ba, đặc biệt là khi làm việc với các biểu thức căn thức không rút gọn được.
– Số vô tỉ siêu việt
Trái ngược với nhóm đại số, số vô tỉ siêu việt là những số không phải nghiệm của bất kỳ phương trình đại số nào có hệ số hữu tỉ.
- Hai ví dụ nổi tiếng nhất là số π (pi) và số e (Euler).
- Chúng xuất hiện trong các lĩnh vực cao cấp như giải tích, lý thuyết số, và đặc biệt quan trọng trong mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc mô hình toán học phức tạp.
→ Dù “vô hình” trong nhiều phương trình đại số, số siêu việt lại là chìa khóa để giải mã những bài toán liên quan đến chu kỳ, sự tăng trưởng theo thời gian hoặc hình học tròn.
Bài tập luyện tập kiến thức số vô tỉ
Bài 1: Xác định số vô tỉ trong danh sách
Đề bài: Trong các số sau, số nào là số vô tỉ?
A = 5/2, B = 0,333…, C = √2, D = 7/3
Đáp án:
- A, B, D đều là số hữu tỉ vì có thể viết dưới dạng phân số.
- C là số vô tỉ vì √2 không thể viết dưới dạng tỉ lệ hai số nguyên.
Chọn đáp án đúng: C
Bài 2: Chứng minh √3 là số vô tỉ
Gợi ý đáp án:
Giả sử √3 là số hữu tỉ, tức là có thể viết thành phân số tối giản a/b, với a, b là số nguyên và b ≠ 0.
Khi đó:
√3 = a/b ⇒ 3 = a²/b² ⇒ a² = 3b²
⇒ a² chia hết cho 3 → a cũng chia hết cho 3 → a = 3k
Thay lại: (3k)² = 3b² ⇒ 9k² = 3b² ⇒ b² = 3k²
⇒ b cũng chia hết cho 3 → mâu thuẫn với giả thiết “phân số tối giản”.
→ √3 là số vô tỉ
Bài 3: Phân biệt số hữu tỉ và vô tỉ trong các số sau
Đề bài: Cho các số:
A = √4, B = π, C = 7/8, D = √5
Phân loại:
- Hữu tỉ: A = 2 (vì √4 = 2), C = 7/8
- Vô tỉ: B = π (số siêu việt), D = √5 (không thể viết dưới dạng phân số)
Đáp án:
- Số hữu tỉ: A, C
- Số vô tỉ: B, D
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết trên, ba mẹ và các em học sinh đã hiểu rõ hơn số vô tỉ là gì, cách phân loại cũng như ứng dụng của chúng trong thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức lâu dài. Nếu ba mẹ muốn đồng hành cùng con học toán một cách thú vị và hiệu quả hơn cho trẻ từ 2 – 8 tuổi, hãy khám phá ngay ứng dụng học tập thông minh KidsUP nhé!